Mục lục [Ẩn]
- 1. Công nghệ y tế (HealthTech) là gì?
- 2. Lợi ích của việc ứng dụng công nghệ y tế trong doanh nghiệp
- 3. Các công nghệ đang từng bước thay đổi ngành y tế
- 4. 6 xu hướng ứng dụng công nghệ mà các doanh nghiệp y tế cần nắm bắt
- 4.1. AI trong chẩn đoán tích hợp
- 4.2. Phân tích dự đoán (Predictive Analytics)
- 4.3. Tự động hóa quy trình thông minh
- 4.4. Y tế từ xa (Telemedicine)
- 4.5. Công nghệ thực tế ảo và tăng cường (VR/AR)
- 4.6. AI tạo sinh (Generative AI)
- 5. Thách thức khi triển khai công nghệ y tế và giải pháp khắc phục
- 5.1. Thách thức
- 5.2. Giải pháp
Công nghệ y tế không chỉ là máy móc hiện đại mà là toàn bộ giải pháp giúp ngành y tối ưu quy trình, chăm sóc người bệnh tốt hơn và tiết kiệm chi phí hiệu quả. Đây là bước chuyển mình tất yếu để theo kịp thời đại 4.0. Cùng Trường Doanh nhân HBR tìm hiểu sâu hơn về công nghệ y tế và cách doanh nghiệp ứng dụng nó trong thực tiễn.
1. Công nghệ y tế (HealthTech) là gì?
Công nghệ y tế (HealthTech) là lĩnh vực ứng dụng các tiến bộ công nghệ nhằm cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe, tối ưu hóa quy trình y tế và nâng cao trải nghiệm của bệnh nhân.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), công nghệ y tế được định nghĩa là "việc áp dụng có tổ chức kiến thức và kỹ năng dưới dạng thiết bị, thuốc, vắc-xin, quy trình và hệ thống được phát triển để giải quyết vấn đề sức khỏe và cải thiện chất lượng cuộc sống" .

2. Lợi ích của việc ứng dụng công nghệ y tế trong doanh nghiệp
Việt Nam đang đối mặt với tốc độ già hóa dân số nhanh, khi dự báo đến năm 2030 sẽ có hơn 16,5% dân số trên 60 tuổi. Cùng lúc đó, các bệnh không lây nhiễm như béo phì, tiểu đường, rối loạn tâm lý ngày càng phổ biến. Thế hệ Z - nhóm người tiêu dùng mới lại quan tâm sâu sắc đến sức khỏe và ưa chuộng các giải pháp y tế số. Đây là lực đẩy khiến nhu cầu ứng dụng công nghệ vào y tế ngày càng rõ rệt.
Trước những thay đổi đó, HealthTech nổi lên như lời giải cho bài toán quá tải bệnh viện và khoảng cách tiếp cận y tế giữa đô thị và nông thôn. Chính sách hỗ trợ từ Chính phủ (như Quyết định 749 về Chuyển đổi số quốc gia), càng tạo nền tảng để HealthTech phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam. Đây là thời điểm vàng để doanh nghiệp trong ngành y tế bứt phá bằng công nghệ.

- Tối ưu hóa quy trình vận hành và giảm chi phí: Việc triển khai phần mềm quản lý bệnh án điện tử, hệ thống đặt lịch trực tuyến và tự động hóa quy trình giúp doanh nghiệp giảm thiểu thủ tục giấy tờ, tiết kiệm thời gian và chi phí vận hành. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các phòng khám và cơ sở y tế có quy mô vừa và nhỏ.
- Nâng cao chất lượng dịch vụ và trải nghiệm khách hàng: Công nghệ giúp doanh nghiệp cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cá nhân hóa, nhanh chóng và hiệu quả hơn. Ví dụ, ứng dụng di động cho phép bệnh nhân theo dõi sức khỏe, nhận thông báo nhắc nhở và tương tác với bác sĩ từ xa, nâng cao sự hài lòng và gắn bó của khách hàng.
- Mở rộng khả năng tiếp cận và phục vụ khách hàng từ xa: Thông qua các nền tảng tư vấn y tế trực tuyến và thiết bị đeo thông minh, doanh nghiệp có thể tiếp cận và phục vụ khách hàng ở các khu vực xa xôi, nơi thiếu hụt dịch vụ y tế chất lượng. Điều này giúp mở rộng thị trường và tăng doanh thu mà không cần đầu tư lớn vào cơ sở hạ tầng.
- Hỗ trợ ra quyết định dựa trên dữ liệu: Công nghệ y tế cung cấp cho doanh nghiệp khả năng thu thập và phân tích dữ liệu sức khỏe của khách hàng, từ đó đưa ra các quyết định kinh doanh chính xác và kịp thời. Việc này giúp cải thiện hiệu quả hoạt động và phát triển các dịch vụ mới phù hợp với nhu cầu thị trường.
- Tăng cường khả năng cạnh tranh và đổi mới: Ứng dụng công nghệ y tế giúp doanh nghiệp nhanh chóng thích nghi với xu hướng thị trường, đổi mới sản phẩm và dịch vụ, từ đó nâng cao vị thế cạnh tranh. Ngoài ra, việc áp dụng các giải pháp công nghệ tiên tiến còn thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư và đối tác chiến lược.
3. Các công nghệ đang từng bước thay đổi ngành y tế
Ngành y tế đang trải qua một cuộc cách mạng công nghệ sâu rộng, nơi mà dữ liệu, trí tuệ nhân tạo, thiết bị số và nền tảng kỹ thuật số trở thành xương sống cho hệ thống chăm sóc sức khỏe hiện đại. Những công nghệ này không chỉ giúp chẩn đoán chính xác, điều trị nhanh chóng, mà còn nâng cao trải nghiệm bệnh nhân và tối ưu vận hành cho cơ sở y tế.
Dưới đây là các công nghệ chủ chốt đang tái định hình toàn bộ ngành y trên quy mô toàn cầu:

1 - Trí tuệ nhân tạo (AI)
AI đang được ứng dụng mạnh mẽ trong phân tích hồ sơ bệnh án, hỗ trợ bác sĩ chẩn đoán hình ảnh và lên kế hoạch điều trị. Nhờ khả năng học từ dữ liệu lớn, AI giúp phát hiện bệnh sớm với độ chính xác cao và tối ưu hóa quy trình phân luồng bệnh nhân tại bệnh viện.
2 - Thực tế ảo (Virtual Reality – VR)
VR được dùng để đào tạo phẫu thuật với hiệu suất vượt trội so với phương pháp truyền thống. Với bệnh nhân, công nghệ này hỗ trợ điều trị tâm lý, giảm đau bằng cách tạo ra môi trường thư giãn và đánh lạc hướng cảm giác khó chịu trong điều trị.
3 - Thực tế tăng cường (Augmented Reality – AR)
Công nghệ AR kết hợp thế giới thực và hình ảnh ảo, giúp sinh viên y khoa và bác sĩ truy cập mô hình giải phẫu người ngay trong không gian thật. Điều này cải thiện khả năng học tập và thực hành lâm sàng mà không cần thi thể thật.

4 - Thiết bị đeo và cảm biến sức khỏe
Các thiết bị như smartwatch, vòng tay sức khỏe đang cho phép người dùng theo dõi nhịp tim, giấc ngủ, vận động… theo thời gian thực. Chúng giúp cảnh báo sớm nguy cơ bệnh và chia sẻ dữ liệu với bác sĩ để cá nhân hóa chăm sóc.
5 - Tricorder y tế (Thiết bị chăm sóc cá nhân thông minh)
Thiết bị này cho phép đo điện tâm đồ, nhiệt độ, độ bão hòa oxy chỉ trong vài giây qua trán người dùng. Tương lai, Tricorder có thể thay thế nhiều công cụ khám bệnh cơ bản, giúp cá nhân hóa và rút ngắn thời gian chẩn đoán.
6 - Giải trình tự gen
Genomics cho phép hiểu sâu về nguy cơ bệnh tật, phản ứng thuốc và đặc điểm thể trạng từng cá nhân. Đây là nền tảng cho y học chính xác (precision medicine), giúp điều trị phù hợp với từng bệnh nhân thay vì “một phác đồ cho tất cả”.

7 - AI trong phát triển thuốc
AI đang giúp rút ngắn chu trình thử nghiệm thuốc, từ hàng năm xuống chỉ còn vài tháng. Nhờ mô phỏng sinh học và dự đoán phản ứng thuốc, các hãng dược có thể tiết kiệm hàng tỷ USD chi phí nghiên cứu và tăng tốc ra mắt sản phẩm mới.
8 - Công nghệ Nano
Hạt nano và robot nano có thể dẫn thuốc đến đúng vị trí cần điều trị trong cơ thể, đặc biệt trong điều trị ung thư. Ngoài ra, các bản vá thông minh nano còn hỗ trợ theo dõi vết thương và kích thích tái tạo mô hiệu quả hơn.
9 - Robot y tế (Robotics)
Robot phẫu thuật, robot hỗ trợ phục hồi chức năng, robot giao thuốc và khử khuẩn đang góp phần giảm tải công việc cho nhân viên y tế. Chúng đảm bảo độ chính xác, kiểm soát rủi ro và tăng hiệu quả chăm sóc tại bệnh viện.

10 - In 3D trong y học
In 3D đang được dùng để tạo ra mô hình giải phẫu, tay chân giả, răng sứ, thậm chí cả mô sống. Các loại thuốc in 3D đã được FDA phê duyệt, mở ra hướng cá nhân hóa liều lượng điều trị theo đặc điểm từng bệnh nhân.
4. 6 xu hướng ứng dụng công nghệ mà các doanh nghiệp y tế cần nắm bắt
Ngành y tế toàn cầu, đặc biệt ở các quốc gia đang phát triển như Việt Nam đang đối mặt với sự thiếu hụt nghiêm trọng về nhân lực y tế và chi phí vận hành ngày càng cao.
Trong bối cảnh đó, công nghệ y tế không chỉ đóng vai trò hỗ trợ mà còn là chìa khóa chiến lược giúp doanh nghiệp vượt qua các “nút thắt” về tài chính, chất lượng dịch vụ và hiệu suất vận hành. Dưới đây là 6 xu hướng công nghệ trọng yếu sẽ dẫn dắt ngành y tế:

4.1. AI trong chẩn đoán tích hợp
Dữ liệu chẩn đoán của một bệnh nhân (hình ảnh y học, thông tin gen, bệnh án kỹ thuật số...) thường bị phân mảnh trên nhiều hệ thống khác nhau, gây khó khăn cho việc hội chẩn và đưa ra cái nhìn toàn diện.
Các nền tảng chẩn đoán tích hợp sử dụng AI để hợp nhất và phân tích dữ liệu từ mọi nguồn, tạo ra một "bảng điều khiển trung tâm" cho từng ca bệnh. Nền tảng này giúp các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực dễ dàng trao đổi thông tin và cộng tác, bất kể họ sử dụng hệ thống của nhà cung cấp nào.
Lợi ích cho doanh nghiệp y tế:
- Tăng tốc độ và độ chính xác chẩn đoán: Giúp phát hiện bệnh (đặc biệt là ung thư) ở giai đoạn sớm hơn, tăng cơ hội điều trị thành công.
- Tối ưu hóa phác đồ điều trị: Cá nhân hóa kế hoạch điều trị dựa trên bức tranh dữ liệu đầy đủ, giảm thiểu các chỉ định không cần thiết.
- Nâng cao uy tín chuyên môn: Xây dựng hình ảnh một đơn vị y tế hiện đại, ứng dụng công nghệ đỉnh cao để mang lại kết quả tốt nhất cho bệnh nhân.
4.2. Phân tích dự đoán (Predictive Analytics)
Phân tích dự đoán sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để xử lý một lượng lớn dữ liệu, bao gồm cả dữ liệu lịch sử (như hồ sơ bệnh án, kết quả xét nghiệm, tiền sử bệnh) và dữ liệu thời gian thực (như chỉ số sinh tồn từ thiết bị đeo, cảm biến theo dõi tại giường bệnh).
Thông qua các thuật toán học máy (machine learning), AI sẽ tìm ra các mô hình ẩn và mối liên hệ giữa các yếu tố này, từ đó dự báo nguy cơ biến chứng, khả năng tái nhập viện, diễn tiến bệnh lý hoặc nhu cầu sử dụng dịch vụ y tế trong tương lai gần.
Phân tích dự đoán sử dụng AI còn có thể phân tích dữ liệu lịch sử và thời gian thực, từ đó dự báo các khả năng trong tương lai. Theo Philips Future Health Index 2023, 39% lãnh đạo y tế đã có kế hoạch đầu tư vào AI dự đoán.

Lợi ích cho doanh nghiệp y tế:
- Tối ưu hóa vận hành: Dự đoán lưu lượng bệnh nhân để chủ động phân bổ nhân sự và giường bệnh, tránh tình trạng quá tải.
- Giảm chi phí bảo trì: Dự báo thời điểm cần bảo dưỡng hoặc thay thế linh kiện thiết bị, giải quyết đến 30% sự cố trước khi chúng xảy ra, đảm bảo hoạt động không bị gián đoạn.
- Cải thiện kết quả lâm sàng: Phát hiện sớm các dấu hiệu suy giảm sức khỏe của bệnh nhân đang điều trị, cho phép can thiệp kịp thời và cứu sống người bệnh.
4.3. Tự động hóa quy trình thông minh
Gánh nặng từ các công việc hành chính và quy trình lặp đi lặp lại đang làm giảm thời gian các bác sĩ có thể dành cho bệnh nhân, gây ra tình trạng kiệt sức và giảm hiệu quả.
Chính vì vậy, việc tích hợp AI vào các quy trình làm việc hằng ngày để tự động hóa các tác vụ. Điển hình như DrAid™ của VinBrain (Việt Nam) có thể tự động sàng lọc và phát hiện 52 loại bất thường trên X-quang ngực với độ chính xác 91%, hoạt động như một "người trợ lý ảo" đắc lực.
Lợi ích cho doanh nghiệp y tế:
- Tăng năng suất làm việc: Giúp bác sĩ X-quang và các chuyên gia khác xử lý nhiều ca bệnh hơn trong cùng một khoảng thời gian.
- Giảm thiểu "Burnout" và giữ chân nhân tài: Giảm tải công việc nhàm chán, giúp đội ngũ y tế tập trung vào chuyên môn sâu, từ đó tăng sự hài lòng và gắn bó với tổ chức.
- Nâng cao chất lượng chẩn đoán: AI giúp phát hiện các dấu hiệu bất thường mà mắt người có thể bỏ sót, hoạt động như một lớp kiểm duyệt thứ hai đáng tin cậy.
4.4. Y tế từ xa (Telemedicine)
Hàng tỷ người trên thế giới, đặc biệt ở các vùng nông thôn, vùng sâu vùng xa, gặp khó khăn trong việc tiếp cận các dịch vụ y tế thiết yếu và chất lượng. Doanh nghiệp có thể ứng dụng Telemedicine và Telehealth để bác sĩ có thể khám, tư vấn, theo dõi và kê đơn cho bệnh nhân từ xa chỉ qua một thiết bị thông minh.

Lợi ích cho doanh nghiệp y tế:
- Mở rộng thị trường: Tiếp cận tệp bệnh nhân khổng lồ bên ngoài địa giới hành chính của bệnh viện/phòng khám.
- Tăng hiệu quả sử dụng cơ sở vật chất: Giảm tải cho bệnh viện bằng cách xử lý các ca bệnh nhẹ và tái khám thông qua hình thức trực tuyến.
- Tạo ra nguồn doanh thu mới: Xây dựng các gói dịch vụ tư vấn, theo dõi bệnh mãn tính từ xa, đáp ứng nhu cầu tiện lợi của người dùng hiện đại.
4.5. Công nghệ thực tế ảo và tăng cường (VR/AR)
Việc đào tạo bác sĩ phẫu thuật theo phương pháp truyền thống tốn kém, mất thời gian và có thể tiềm ẩn rủi ro. Các ca phẫu thuật phức tạp đòi hỏi chuyên gia hàng đầu nhưng không phải lúc nào họ cũng có mặt tại chỗ.
VR/AR tạo ra các môi trường giả lập 3D siêu thực để đào tạo phẫu thuật hoặc cho phép chuyên gia từ xa "có mặt" trong phòng mổ để hướng dẫn, hỗ trợ. Một nghiên cứu của Harvard Business Review cho thấy đào tạo qua VR giúp tăng hiệu suất phẫu thuật lên 230%.
Lợi ích cho doanh nghiệp y tế:
- Rút ngắn thời gian và chi phí đào tạo: Nâng cao tay nghề cho đội ngũ bác sĩ một cách nhanh chóng, an toàn và hiệu quả hơn.
- Nâng cao năng lực chuyên môn: Cho phép thực hiện các ca phẫu thuật phức tạp với sự hỗ trợ từ xa của các chuyên gia hàng đầu thế giới.
- Tăng cường an toàn cho người bệnh: Bác sĩ được thực hành nhiều lần trong môi trường ảo trước khi thực hiện trên người thật, giảm thiểu rủi ro sai sót.
4.6. AI tạo sinh (Generative AI)
Trong lĩnh vực y tế, AI tạo sinh đang mở ra một kỷ nguyên mới khi giúp giảm đáng kể khối lượng công việc hành chính và ghi chép lặp đi lặp lại của các y bác sĩ - vốn chiếm một phần lớn thời gian trong ngày làm việc.
Theo khảo sát của Bain & Company, đa số lãnh đạo các tổ chức y tế đều đánh giá Generative AI là “cơ hội ngàn vàng” để tối ưu quy trình vận hành, từ đó giúp đội ngũ y tế có thể tập trung nhiều hơn vào chăm sóc bệnh nhân thay vì xử lý giấy tờ.

Lợi ích cho doanh nghiệp y tế:
- Siêu tự động hóa công việc giấy tờ: Tự động tạo báo cáo y khoa từ dữ liệu chẩn đoán, tóm tắt lịch sử bệnh án phức tạp chỉ trong vài giây.
- Cải thiện trải nghiệm bệnh nhân: Xây dựng các chatbot thông minh để trả lời các câu hỏi phổ biến, hướng dẫn bệnh nhân, giảm thời gian chờ đợi.
- Đẩy nhanh nghiên cứu và phát triển: Hỗ trợ các nhà nghiên cứu phân tích và tóm tắt lượng lớn tài liệu y văn, đẩy nhanh quá trình tìm ra các phương pháp điều trị mới.
>>> XEM THÊM: 9 ỨNG DỤNG AI TRONG Y TẾ: BƯỚC ĐỘT PHÁ TRONG VIỆC CHĂM SÓC SỨC KHỎE
5. Thách thức khi triển khai công nghệ y tế và giải pháp khắc phục
Việc triển khai công nghệ y tế tại Việt Nam tuy mang lại nhiều triển vọng nhưng cũng vấp phải không ít rào cản thực tiễn. Từ hạ tầng công nghệ còn hạn chế, thiếu nhân lực chuyên môn đến tâm lý ngần ngại thay đổi trong hệ thống y tế, tất cả đều ảnh hưởng đến tốc độ chuyển đổi số của ngành.
Tuy nhiên, nếu nhìn nhận đúng bản chất từng thách thức và có chiến lược khắc phục phù hợp, doanh nghiệp hoàn toàn có thể biến khó khăn thành lợi thế cạnh tranh bền vững. Dưới đây là những thách thức điển hình và các hướng giải pháp cụ thể giúp tháo gỡ hiệu quả.
5.1. Thách thức
Việc đưa công nghệ y tế vào ứng dụng thực tiễn không phải là một con đường bằng phẳng. Các tổ chức y tế và doanh nghiệp phải đối mặt với nhiều rào cản đáng kể, từ chi phí đầu tư ban đầu, vấn đề bảo mật dữ liệu nhạy cảm, cho đến sự phức tạp trong việc tích hợp hệ thống và thay đổi thói quen làm việc lâu năm.

- Chi phí đầu tư và vận hành cao: Việc trang bị phần cứng, mua bản quyền phần mềm, triển khai và bảo trì các hệ thống công nghệ y tế hiện đại đòi hỏi một nguồn vốn đầu tư ban đầu rất lớn, gây áp lực tài chính lên nhiều bệnh viện và phòng khám, đặc biệt là các cơ sở y tế công lập với ngân sách hạn hẹp.
- Rủi ro về bảo mật thông tin và quyền riêng tư: Dữ liệu y tế là một trong những loại thông tin nhạy cảm và có giá trị nhất. Nguy cơ bị tấn công mạng, rò rỉ thông tin bệnh nhân không chỉ gây tổn hại về tài chính, uy tín của tổ chức mà còn vi phạm các quy định pháp luật nghiêm ngặt về bảo vệ dữ liệu cá nhân.
- Sự phức tạp trong việc tích hợp hệ thống: Ngành y tế thường sử dụng nhiều hệ thống phần mềm khác nhau cho các mục đích riêng lẻ (quản lý bệnh nhân, xét nghiệm, chẩn đoán hình ảnh, dược...). Việc kết nối và đảm bảo các hệ thống này có thể trao đổi dữ liệu một cách liền mạch là một thách thức kỹ thuật lớn.
- Tâm lý ngại thay đổi và thiếu hụt kỹ năng số: Đội ngũ y bác sĩ và nhân viên y tế đã quen với các quy trình làm việc thủ công trong nhiều năm. Việc chuyển đổi sang nền tảng số có thể gặp phải sự phản kháng do tâm lý ngại học hỏi công nghệ mới, lo ngại về khối lượng công việc tăng lên trong giai đoạn đầu và thiếu kỹ năng cần thiết để vận hành.
- Hành lang pháp lý và tiêu chuẩn chưa hoàn thiện: Các quy định pháp lý dành riêng cho công nghệ y tế, chẳng hạn như tiêu chuẩn về trao đổi dữ liệu, quy trình khám chữa bệnh từ xa (Telemedicine) hay việc ứng dụng AI trong chẩn đoán, vẫn đang trong quá trình xây dựng và hoàn thiện, tạo ra sự thiếu rõ ràng và rủi ro pháp lý cho các đơn vị tiên phong.
5.2. Giải pháp
Tuy nhiên, song hành cùng mỗi thách thức luôn là những cơ hội to lớn. Việc nhận diện và vượt qua các rào cản chính là chìa khóa để mở ra một kỷ nguyên mới cho ngành y tế, nơi công nghệ giúp tối ưu hóa mọi quy trình, nâng cao chất lượng dịch vụ và mở rộng khả năng tiếp cận chăm sóc sức khỏe cho người dân.

- Tối ưu hóa chi phí dài hạn và mô hình kinh doanh mới: Mặc dù chi phí ban đầu cao, nhưng khi đi vào vận hành ổn định, công nghệ giúp tự động hóa quy trình, giảm sai sót y khoa, tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực (nhân sự, vật tư), từ đó giảm chi phí vận hành tổng thể. Hơn nữa, nó còn mở ra các nguồn doanh thu mới như dịch vụ tư vấn từ xa, gói chăm sóc sức khỏe số.
- Xây dựng nền tảng y tế tin cậy và cá nhân hóa: Việc đầu tư nghiêm túc vào bảo mật không chỉ để tuân thủ pháp luật mà còn là cơ hội để xây dựng niềm tin vững chắc với bệnh nhân. Một hệ thống an toàn cho phép thu thập và phân tích dữ liệu lớn, từ đó cung cấp các dịch vụ chăm sóc sức khỏe được cá nhân hóa, phù hợp với từng bệnh nhân.
- Tạo ra một hệ sinh thái y tế hợp nhất và thông minh: Việc tích hợp thành công các hệ thống riêng lẻ sẽ tạo ra một dòng chảy dữ liệu thông suốt trong toàn bộ tổ chức. Điều này cho phép các bác sĩ có cái nhìn 360 độ về bệnh nhân, giúp đưa ra chẩn đoán chính xác hơn và phối hợp điều trị giữa các chuyên khoa một cách hiệu quả chưa từng có.
- Nâng cao năng lực và hiệu suất của đội ngũ y tế: Khi công nghệ đảm nhận các công việc hành chính lặp đi lặp lại, đội ngũ y bác sĩ sẽ có nhiều thời gian hơn để tập trung vào chuyên môn cốt lõi: Khám và chữa bệnh. Đồng thời, các công cụ hỗ trợ chẩn đoán bằng AI hay cơ sở dữ liệu y khoa khổng lồ sẽ trở thành "trợ lý ảo AI" đắc lực, giúp họ nâng cao tay nghề.
- Cơ hội định hình thị trường và trở thành đơn vị tiên phong: Trong bối cảnh hành lang pháp lý đang dần được định hình, những doanh nghiệp và tổ chức y tế chủ động đầu tư, thử nghiệm và đóng góp ý kiến xây dựng chính sách sẽ có lợi thế đi đầu. Họ không chỉ tuân thủ mà còn có cơ hội tham gia định hình các tiêu chuẩn của ngành, tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.
Dù bạn là lãnh đạo bệnh viện, chủ phòng khám hay đơn vị khởi nghiệp trong ngành y, công nghệ y tế chính là đòn bẩy giúp bạn vươn lên. Hy vọng bài viết đã truyền cảm hứng để lãnh đạo bắt đầu hành trình chuyển đổi số. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết khác của Trường Doanh nhân HBR để không bỏ lỡ những xu hướng mới trong kỷ nguyên số.
Công nghệ y tế (HealthTech) là gì?
Công nghệ y tế (HealthTech) là lĩnh vực ứng dụng các tiến bộ công nghệ nhằm cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe, tối ưu hóa quy trình y tế và nâng cao trải nghiệm của bệnh nhân.